Báo giá vật liệu xây dựng – Đơn Giá CẬP NHẬT MỚI NHẤT 2021

Báo giá vật liệu xây dựng. Để có thể xây dựng một ngôi nhà hoàn mỹ thì việc lựa chọn vật liệu vô cùng quan trọng. Đây là yếu tố quyết định độ bền vững của công trình do đó chúng ta phải hết sức kỹ lưỡng trong khâu này. Tuy nhiên, điều tiên phong đó là phải phù hợp với điều kiện kinh tế của gia đình mình. Để có thể dự trù chi phí cho phù hợp thì chúng ta cần phải nắm được giá cả. Thông qua bài viết này, Tiến Phát muốn gửi đến các bạn bảng báo giá chi tiết các vật liệu. Mời các bạn cùng tham khảo để có thể tự dự trù chi phí một cách hợp lý nhé!

Cập nhật bảng “Báo giá vật liệu xây dựng”mới nhất 2021

1.Gạch Lát Nền, Gạch Ốp Tường

STT

Tên Sản Phẩm Kích Thước Đơn giá/VND

1

Gạch Prime 40×40 92.000 – 97.000

60×60

178.000 – 215.000
2 Gạch lát Vitto 60×60

136.000 – 148.000

3

Gạch Đồng Tâm 80×80. 356.000 – 430.000
4 Gạch Catalan 80×80

265.000 – 316.000

5

Đá Prime bóng kính toàn phần 60×60 207.000
6 Đá bóng kính Catalan 60×60

192.000

7

Đá bóng kính Vitto 60×60 178.000 – 193.000
8 Đá bóng mờ Đồng Tâm Napoleon 80×80

284.000

9 Đá Prime bóng kính toàn phần Đồng Tâm 80×80

315.000

Giờ đây trên thị trường Việt Nam có rất nhiều mẫu mã, thiết kế gạch lát nền, gạch ốp tường đa dạng khác nhau. Song, giá thành của mỗi sản phẩm và mỗi thương hiệu cũng có sự chênh lệch khác nhau. Tuy nhiên, gạch ốp lát Đồng Tâm & Prime..vẫn được người tiêu dùng ưa chuộng nhất bởi tính bền đẹp mà giá thành lại hợp lý.  

2.Sắt Thép Xây Dựng

Hiện nay, các loại sắt thép xây dựng được sử dụng phổ biến tại thị trường Việt Nam đó là: Sắt thép Thái Nguyên, Sắt thép Việt – Úc, Sắt thép Hòa Phát, Sắt thép Việt – Hàn, Sắt thép Việt – Nhật…Có mức giá dao động từ 11.300 đến 14.500 đồng/Kg (giá này chưa bao gồm 10% VAT và chiết khấu bán hàng). Bảng báo giá cụ thể bên dưới:

STT

Chủng Loại Việt Nhật Miền Nam Hòa Phát Việt Mỹ

Pomina

1

D6 13.800 13.300 13.300 13.200 13.300

2

D8 13.800 13.300 13.300 13.200 13.300
3 D10 100.800 80.000 80.500 79.000

82.000

4

D12 140.700 131.000 133.000 128.600 132.000
5 D14 192.200 182.300 183.300 180.800

183.400

6

D16 254.200 238.500 239.500 234.000 242.100
7 D18 324.300 307.300 308.300

309.500

8

D20 402.700 382.300 383.300 384.200
9 D22 489.200 464.300 465.300

466.500

10

D25 641.200 607.500 608.500 609.500
11 Đinh

16.500

12

Kẽm

16.500

13 Đinh thép 20.000

3.Cát Xây Dựng

Báo giá vật liệu xây dựng

Báo giá vật liệu xây dựng

STT

Tên Sản Phẩm Đơn vị tính/M3 Đơn giá/VND

1

Cát san lấp M3 130.000
2 Cát xây tô loại 1 M3

220.000

3

Cát xây tô loại 2 M3 180.000
4 Cát bê tông loại 1 M3

350.000

5

Cát bê tông loại 2 M3 310.000
6 Cát hạt vàng M3

360.000

7 Cát xây dựng M3

245.000

4.Đá Xây Dựng

STT

Tên Sản Phẩm Đơn vị tính/M3 Đơn giá/VND

1

Đá 1×2 xanh M3 295.000
2 Đá 1×2 đen M3

420.000

3

Đá mi bụi M3 280.000
4 Đá mi sàng M3

270.000

5

Đá 0x4 loại 1 M3 260.000
6 Đá 0x4 loại 2 M3

245.000

7

Đá 4×6 M3

290.000

8 Đá 5×7 M3

295.000

5.Xi măng

STT

Tên Sản Phẩm  Đơn giá/VND

1

Xi măng Vissai PCB40 1.000.000
2 Xi măng Vissai PCB30

930.000

3

Xi măng Hoàng Long PCB40 950.000
4 Xi măng Hoàng Long PCB30

900.000

5

Xi măng Xuân Thành PCB40 950.000
6 Xi măng Xuân Thành PCB30

890.000

7

Xi măng Duyên Hà PCB40 1.060.000
8 Xi măng Duyên Hà PCB30

980.000

9

Xi măng Bút Sơn PCB40

1.060.000

10 Xi măng Bút Sơn PCB30

1.030.000

11

Xi măng Bút Sơn MC25 895.000

12

Xi măng Insee Hòn Gai 1.625.000
13 Xi măng Insee Đồng Nai

1.670.000

14

Xi măng Insee Hiệp Phước 1.650.000
15 Xi măng Insee Cát Lái

1.705.000

16

Xi măng Chinfon PCB30

1.205.000

17 Xi măng Hoàng Thạch PCB30

1.297.000

18

Xi măng Tam Điệp PCB30 1.112.000
19 Xi măng Kiện Khê PCB30

840.000

6.Gạch Xây Dựng

STT

Tên Sản Phẩm Đơn vị/viên Diện tích Đơn giá/VND
1 Gạch ống Thành Tâm viên 8x8x18

1.090.000

2

Gạch đinh Thành Tâm viên 4x8x18 1.090.000
3 Gạch ống Phước Thành viên 8x8x18

1.080.000

4

Gạch đinh Phước Thành viên 4x8x18 1.080.000
5 Gạch ống Đồng Tâm 17 viên 8x8x18

950.000

6

Gạch đinh Đồng Tâm 17 viên 4x8x18 950.000
7 Gạch ống Tám Quỳnh viên 8x8x18

1.090.000

8

Gạch đinh Tám Quỳnh viên 4x8x18 1.090.000
9 Gạch ống Quốc Toàn viên 8x8x18

1.090.000

10

Gạch đinh Quốc Toàn viên 4x8x18 1.090.000
11 Gạch An Bình viên 8x8x18

850.000

12

Gạch Hồng Phát Đồng Nai viên 4x8x18 920.000
13 Gạch block viên 100x190x390

5.500.000

14

Gạch block viên 190x190x390 11.500.000
15 Gạch block viên 19x19x19

5.800.000

16

Gạch bê tông ép thủy lực viên 8x8x18 1.300.000
17 Gạch bê tông ép thủy lực viên 4x8x18

1.280.000

 

Rate this post